Chủ Nhật, 31 tháng 12, 2023

Chỉ số EPS là gì?

 

Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS là viết tắt của Earnings Per Share (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu), hay phần lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếu thường của các cổ đông, sau khi đã trừ đi cổ tức ưu đãi. Chỉ số EPS được các nhà phân tích sử dụng như một chỉ báo về khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.

Công thức tính EPS

Để tính chỉ số EPS cơ bản của một doanh nghiệp, bạn sẽ cần đến bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh để thu nhặt các số liệu cần thiết sau:

  • Khối lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành.
  • Chi trả cổ tức ưu đãi (nếu có).
  • Lợi nhuận sau thuế.

Công thức tính EPS cơ bản như sau:

Công thức tính EPS cơ bảnĐiều quan trọng…

Bạn nên xem trước ví dụ dưới đây để tránh nhầm lẫn khi tính toán khối lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành.

Khối lượng cổ phiếu được tính bình quân gia quyền theo thời gian cổ phiếu lưu hành trong kỳ như sau:

Khối lượng cổ phiếu được tính bình quân gia quyền theo thời gian cổ phiếu lưu hành trong kỳỞ đây, bạn sẽ thấy KLCP bình quân cuối kỳ là 1.257.500 (cp) nhỏ hơn đáng kể với KLCP thực tế đang lưu hành là 1.530.000 (cp).

Sở dĩ phải tính theo cách này do lợi nhuận sau thuế là số lũy kế của 4 quý gần nhất.

Do đó để phản ánh chính xác lợi nhuận sinh ra trên mỗi cổ phần thì những thay đổi làm tăng/giảm khối lượng cổ phiếu chưa đủ 1 năm phải được điều chỉnh.

Tuy nhiên…

Trong thực tế vẫn có nhiều trường hợp đơn giản hóa việc tính toán, bằng cách sử dụng khối lượng cổ phiếu đang lưu hành ở thời điểm cuối kỳ.

GoValue khuyến cáo bạn chỉ nên áp dụng khi khối lượng cổ phiếu thay đổi trong kỳ là không đáng kể.

Simplize - Phần mềm phân tích và định giá cổ phiếu chỉ trong 3 phút

Simplize sử dụng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI) để cung cấp cho người dùng các công cụ và thông tin cần thiết để định giá và phân tích chứng khoán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Là một AI là một hệ thống thông minh có khả năng học hỏi và phân tích dữ liệu từ hàng trăm nguồn thông tin khác nhau, từ tin tức tài chính đến chỉ số thị trường, giúp bạn loại bỏ cảm xúc giao dịch và dự báo cổ phiếu tiềm năng.

Truy cập website: www.simplize.vn

Ví dụ về cách tính chỉ số EPS

GoValue lựa chọn cổ phiếu của CTCP Sữa Việt Nam (VNM) và CTCP Tập đoàn Thép Hòa Phát (HPG) sau đây làm ví dụ.

Ví dụ về cách tính chỉ số EPSVới cổ phiếu VNM, lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất đạt 10,295 tỷ đồng và khối lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành là 1.741 tỷ cổ phiếu.

Trong kỳ, VNM sử dụng 785 tỷ đồng trả cổ tức ưu đãi.

Vậy chỉ số EPS của VNM sẽ là:

EPS (VNM) = (10,295 – 785) tỷ đồng/ 1.741 tỷ cổ phiếu = 5,463.4 (đồng/ cổ phiếu).

Tương tự với cổ phiếu HPG, lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất đạt 8,015 tỷ đồng và khối lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành là 2.124 tỷ cổ phiếu.

Trong kỳ, HPG không trả cổ tức ưu đãi.

Do đó, EPS (HPG) = 8,015 tỷ đồng/ 2.124 tỷ cổ phiếu = 3,773.5 (đồng/ cổ phiếu).

Việc tính toán chỉ số EPS khá đơn giản, tuy nhiên điều quan trọng là bạn cần nắm được ý nghĩa cũng như cách sử dụng chỉ số EPS.

Chỉ số EPS được sử dụng như thế nào?

EPS là một chỉ số quan trọng trong hoạt động định giá cổ phiếu và cấu thành nên chỉ số định giá P/E mà bất kỳ nhà đầu tư chứng khoán cần phải chú ý.

Đồng thời nó cũng là tiêu chí để đánh giá chất lượng tăng trưởng của doanh nghiệp qua các thời kỳ.

#1. Sử dụng EPS để xác định chỉ số P/E trong hoạt động định giá

Như đã giới thiệu, EPS là thành phần chính tạo nên chỉ số định giá P/E, E trong P/E được hiểu là EPS.

Bằng cách chia giá một cổ phần của công ty cho EPS của nó, một nhà đầu tư có thể thấy được giá trị của một cổ phiếu qua các kỳ, từ đó biết được thị trường sẵn sàng trả cho cổ phiếu ấy mức định giá là bao nhiêu.

Cụ thể:

Cổ phiếu CTD của CTCP Xây dựng Coteccons đang giao dịch với mức giá 143.400 đồng với EPS lũy kế là 19.260 (đồng/ cổ phiếu).

Do đó, tỷ lệ P/E đối với cổ phiếu CTD là: 143.400 (đồng)/ 19.260 (đồng/cổ phiếu) = 7.58

Cổ phiếu CTD của CTCP Xây dựng CotecconsĐiều đó có nghĩa…

Để có được 1 đồng lợi nhuận từ cổ phiếu nhà đầu tư đang phải trả cho nó 7.58 đồng.

Từ đó bạn có thể so sánh chỉ số P/E qua các thời kỳ hoặc so sánh với P/E của các doanh nghiệp khác trong ngành để đánh giá một cách tương đối cổ phiếu đang đắt hay rẻ.

Vậy cụ thể P/E bao nhiêu là hợp lý đối với mỗi cổ phiếu?

Bạn có thể tìm hiểu thêm bài viết chi tiết của GoValue về vấn đề này trong bài viết: Chỉ số P/E là gì? Chỉ số P/E như thế nào là tốt? (+Ví dụ)

#2. Sử dụng chỉ số EPS để đánh giá chất lượng tăng trưởng qua các thời kỳ

Để làm được điều này, trước hết bạn cần xác định được tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu.

EPS Growth Rate % = (EPS1 – EPS0)/EPS0

Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu được sử dụng trong đánh giá thị giá của doanh nghiệp, tỷ lệ này cao thì doanh nghiệp cũng được đánh giá cao và ngược lại.

Tùy vào xu hướng của tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu mà mức tăng trưởng được đánh giá là bền vững, không ổn định, phi mã hay tuột dốc.

Những doanh nghiệp có mức tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu ổn định ở mức cao luôn được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm.

Ví dụ:

Trên đây là biểu đồ so sánh giữa EPS và tỷ lệ tăng trưởng EPS của CTD qua các thời kỳ trong giai đoạn 2013 – 2018.

Bạn sẽ dễ dàng thấy tỷ lệ tăng trưởng EPS của CTD trong giai đoạn 2014 – 2016 là rất cao, trên mức 27%. Trong giai đoạn này giá cổ phiếu CTD có sự tăng trưởng mạnh mẽ do được các nhà đầu tư đánh giá cao.

Tuy nhiên…

Bắt đầu từ năm 2017, EPS đã chững lại và có dấu hiệu suy giảm.

Trong giai đoạn này, thị trường bất động sản Việt Nam bão hòa dẫn đến CTD đã gặp khó trong việc tăng trưởng kết quả kinh doanh.

Đồng thời giá cổ phiếu trên thị trường cũng phản ánh rõ sự sụt giảm này.

Nhờ đó, chỉ với những quan sát đơn giản qua chỉ tỷ lệ EPS Growth Rate bạn có thể dễ dàng đánh giá xu hướng tăng trưởng của doanh nghiệp ở hiện tại cũng như trong tương lai.

Điều chỉnh EPS như thế nào khi có dấu hiệu bị bóp méo?

Trong thực tế, do tính phổ biến của chỉ số này, nhiều doanh nghiệp đã lợi dụng các thủ thuật tài chính nhằm thổi phồng lợi nhuận và tác động đến các chỉ số định giá.

GoValue đưa ra 2 trường hợp điển hình, giúp bạn nhận biết và có điều chỉnh phù hợp trong các định giá của mình:

EPS không bao gồm các khoản mục bất thường

Bạn tưởng tượng một công ty đang sở hữu 4% cổ phần tại công ty khác. Gần đây, giá cổ phiếu này tăng lên 200% so với thời điểm công ty mua vào.

Ban lãnh đạo đã quyết định bán toàn bộ lượng cổ phiếu. Giao dịch này đem về một khoản thu nhập lớn cho doanh nghiệp.

Mặc dù vậy, khoản thu nhập này được xem là bất thường, không có gì đảm bảo trong tương lai công ty sẽ lại có một khoản thu nhập như vậy.

GoValue khuyến cáo nhà đầu tư nên thận trọng, loại bỏ các khoản thu nhập bất thường khi tính toán chỉ số EPS.

Khi đó EPS được điều chỉnh lại theo công thức sau:

EPS chỉ bao gồm thu nhập từ hoạt động kinh doanh cốt lõi còn tiếp diễn

Bạn đang sở hữu cổ phiếu một doanh nghiệp bán lẻ hàng đầu, với chuỗi cửa hàng rộng khắp hơn 1.500 điểm với EPS là 5.500 đồng.

Tuy nhiên, thị trường bán lẻ bắt đầu có những dấu hiệu bão hòa và ảnh hưởng cạnh tranh từ thương mại điện tử.

Nhằm tiết giảm chi phí, ban lãnh đạo công ty quyết định đóng cửa 300 cửa hàng thua lỗ, đồng thời bán lại toàn bộ mặt bằng cho một đối tác khác.

Quyết định đóng cửa 300 cửa hàng đã mang về cho doanh nghiệp khoản lợi nhuận đáng kể trong kỳ.

Về mặt lý thuyết, EPS đã tăng từ 5.500 đồng ở kỳ trước lên 6.800 đồng.

Tuy nhiên có 2 điểm nhà đầu tư phải thực sự lưu ý.

Thứ nhất, đây là khoản thu nhập bất thường không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Thứ hai, doanh nghiệp sẽ chỉ hoạt động với 1.200 cửa hàng trong các kỳ tới thay vì 1.500 cửa hàng như trước đây.

Do đó, việc tính toán EPS cần điều chỉnh lại theo công thức sau:

Công thức tính chỉ số EPS

EPS cơ bản và EPS pha loãng

Chỉ số EPS gồm 2 loại là: EPS cơ bản và EPS pha loãng.

EPS cơ bản là khái niệm GoValue đã giới thiệu ở phần mở đầu và cách tính cũng như cách sử dụng đã được trình bày ở các phần trên.

EPS pha loãng (Dilluted EPS) là chỉ số bổ sung nhằm điều chỉnh rủi ro pha loãng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu do doanh nghiệp phát hành trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi, quyền mua cổ phiếu, ESOP…

Chỉ số này có độ chính xác cao hơn EPS cơ bản, do nó đã phản ánh các sự kiện có thể làm thay đổi khối lượng cổ phiếu trong tương lai.

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy chỉ số EPS pha loãng được tính sẵn trên Cafef

Chỉ số EPS của Vingroup

…hoặc trong phần thuyết minh của báo cáo kết quả kinh doanh.

Tải ngay BCTC Kiểm toán năm 2016 của CTCP Tập đoàn Vingroup để tham khảo EPS pha loãng tại đây.

BCTC Kiểm toán năm 2016 của CTCP Tập đoàn Vingroup để tham khảo EPS pha loãng

Bottom lines?

EPS là một trong những chỉ số phân tích nhanh được sử dụng phổ biến khi đánh giá cổ phiếu trên thị trường.

Tuy nhiên…

Trong nhiều trường hợp chỉ số này vẫn bộc lộ một vài điểm hạn chế như:

  • Lợi nhuận lũy kế có thể âm nên khi kết hợp để tính chỉ số P/E sẽ không còn ý nghĩa. Trường hợp này bạn có thể sử dụng chỉ số P/B để thay thế.
  • Chỉ số EPS chỉ đơn thuần phản ánh giá trị tuyệt đối của lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Do đó nó không phản ánh đầy đủ chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp cũng như chất lượng báo cáo tài chính.

Điều quan trọng bạn cần hiểu được ưu nhược điểm của chỉ số EPS và cách áp dụng sao cho hợp lý.

Nếu có thể bạn nên dành thêm thời gian để tìm hiểu các chỉ số và phương pháp định giá khác mà GoValue đã chia sẻ:

Bên cạnh đó, Value Investing Masterclass 2.1 – Lớp học đầu tư giá trị đầu tiên và duy nhất ở Việt Nam, do GoValue tổ chức cũng sẽ giúp bạn tìm được những cơ hội đầu tư tốt nhất.

Thông tin chi tiết về khóa học bạn có thể tham khảo tại đây: Value Investing Masterclass 2.1.

Hi vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu chỉ số eps là gì và cách áp dụng trong đầu tư chứng khoán. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi liên quan hay comment bên dưới, đội ngũ GoValue sẽ cố gắng giải đáp trong thời gian sớm nhất.

công thức tính tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B)

 Công thức tính tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B) là:

P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BPS)

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu là giá của một cổ phiếu tại một thời điểm nhất định.
  • Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BPS) là giá trị sổ sách của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Tỷ lệ P/B cho biết nhà đầu tư phải trả bao nhiêu tiền để có được một đồng giá trị sổ sách của công ty. Một tỷ lệ P/B cao có nghĩa là nhà đầu tư phải trả nhiều tiền hơn cho một đồng giá trị sổ sách. Điều này có thể là do công ty có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc có các tài sản vô hình giá trị cao.

Tuy nhiên, một tỷ lệ P/B cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bị định giá quá cao. Do đó, cần xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lợi nhuận, dòng tiền và triển vọng của công ty, trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Dưới đây là một số cách diễn giải giá trị của tỷ lệ P/B:

  • P/B < 1: Công ty đang bị định giá thấp.
  • P/B = 1: Công ty đang được định giá hợp lý.
  • P/B > 1: Công ty đang bị định giá cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ P/B chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá giá trị của một công ty.

Tỷ lệ P/B thường được sử dụng để so sánh giá trị của các công ty trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực. Các công ty có tỷ lệ P/B thấp hơn thường được coi là bị định giá thấp hơn và có tiềm năng tăng giá cao hơn. Ngược lại, các công ty có tỷ lệ P/B cao hơn thường được coi là bị định giá cao hơn và có tiềm năng tăng giá thấp hơn.

Tỷ lệ P/B cũng có thể được sử dụng để so sánh giá trị của một công ty so với giá trị sổ sách của công ty đó. Nếu tỷ lệ P/B cao hơn đáng kể so với giá trị sổ sách, thì điều này có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bị định giá quá cao.

công thức tính chỉ số như giá trên thu nhập (P/E)?

 Công thức tính chỉ số giá trên thu nhập (P/E) là:

P/E = Giá cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu là giá của một cổ phiếu tại một thời điểm nhất định.
  • Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là lợi nhuận ròng của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Chỉ số P/E cho biết nhà đầu tư phải trả bao nhiêu tiền để có được một đồng thu nhập của công ty. Một chỉ số P/E cao có nghĩa là nhà đầu tư phải trả nhiều tiền hơn cho một đồng thu nhập. Điều này có thể là do công ty có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc có các tài sản vô hình giá trị cao.

Tuy nhiên, một chỉ số P/E cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bị định giá quá cao. Do đó, cần xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lợi nhuận, dòng tiền và triển vọng của công ty, trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Dưới đây là một số cách diễn giải giá trị của chỉ số P/E:

  • P/E < 10: Công ty đang bị định giá thấp.
  • P/E = 10: Công ty đang được định giá hợp lý.
  • P/E > 10: Công ty đang bị định giá cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số P/E chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá giá trị của một công ty.

Growth Investing là gì?

 Growth investing là một chiến lược đầu tư tập trung vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai. Các nhà đầu tư tăng trưởng tin rằng họ có thể đạt được lợi nhuận cao hơn bằng cách đầu tư vào các công ty này, ngay cả khi giá cổ phiếu của họ có vẻ đắt về các chỉ số như giá trên thu nhập (P/E) hoặc tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B).

Các công ty mà các nhà đầu tư tăng trưởng thường nhắm mục tiêu có các đặc điểm sau:

  • Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ mới hoặc sáng tạo
  • Thị phần mở rộng
  • Đội ngũ quản lý có kinh nghiệm và thành công

Các nhà đầu tư tăng trưởng thường sử dụng các chỉ số định giá để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của một công ty. Một số chỉ số phổ biến bao gồm:

  • Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm (CAGR)
  • Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập hàng năm (CAGR)
  • Tỷ lệ tăng trưởng giá cổ phiếu hàng năm (CAGR)

Các nhà đầu tư tăng trưởng thường có thể đạt được lợi nhuận cao, nhưng họ cũng phải chấp nhận rủi ro cao hơn. Các công ty tăng trưởng thường có giá trị định giá cao, vì vậy chúng dễ bị tổn thương hơn trước những thay đổi trong thị trường.

Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của chiến lược growth investing:

Ưu điểm:

  • Có thể mang lại lợi nhuận cao
  • Có thể giúp nhà đầu tư nắm bắt các xu hướng mới
  • Có thể giúp nhà đầu tư tìm kiếm các công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững

Nhược điểm:

  • Khả năng rủi ro cao
  • Có thể khó đánh giá chính xác tiềm năng tăng trưởng của một công ty
  • Có thể khó tìm kiếm các công ty tăng trưởng có giá trị định giá hợp lý

Growth investing là một chiến lược đầu tư có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng có rủi ro cao. Các nhà đầu tư nên hiểu rõ các rủi ro này trước khi quyết định đầu tư theo chiến lược này.

enterprise multiple là gì?

 Enterprise multiple là một chỉ số định giá công ty dựa trên giá trị thị trường của công ty so với một số tài sản hoặc chỉ số khác của công ty. Các tài sản hoặc chỉ số thường được sử dụng để tính enterprise multiple bao gồm doanh thu, thu nhập ròng, giá trị sổ sách, hoặc giá trị tài sản ròng.

Công thức tính enterprise multiple là:

Enterprise multiple = Giá trị thị trường / Tài sản hoặc chỉ số khác

Ví dụ, nếu giá trị thị trường của một công ty là 100 triệu USD và doanh thu của công ty đó là 50 triệu USD, thì enterprise multiple của công ty đó là 2. Điều này có nghĩa là giá trị thị trường của công ty là 2 lần doanh thu của công ty đó.

Enterprise multiple thường được sử dụng để so sánh giá trị của các công ty trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực. Một enterprise multiple cao có nghĩa là giá trị thị trường của công ty cao hơn tài sản hoặc chỉ số khác của công ty đó. Điều này có thể là do công ty có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc có các tài sản vô hình giá trị cao.

Tuy nhiên, một enterprise multiple cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bị định giá quá cao. Do đó, cần xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lợi nhuận, dòng tiền và triển vọng của công ty, trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Dưới đây là một số cách diễn giải giá trị của enterprise multiple:

  • Enterprise multiple < 1: Công ty đang bị định giá thấp.
  • Enterprise multiple = 1: Công ty đang được định giá hợp lý.
  • Enterprise multiple > 1: Công ty đang bị định giá cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng enterprise multiple chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá giá trị của một công ty.

Một số loại enterprise multiple phổ biến bao gồm:

  • Enterprise value to sales (EV/Sales): Là enterprise multiple được tính dựa trên doanh thu của công ty.
  • Enterprise value to earnings (EV/EBIT): Là enterprise multiple được tính dựa trên lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và hao mòn (EBITDA) của công ty.
  • Enterprise value to earnings before interest and taxes (EV/EBIT): Là enterprise multiple được tính dựa trên lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) của công ty.
  • Enterprise value to free cash flow (EV/FCF): Là enterprise multiple được tính dựa trên dòng tiền tự do của công ty.
  • Enterprise value to book value (EV/BV): Là enterprise multiple được tính dựa trên giá trị sổ sách của công ty.
  • Enterprise value to tangible book value (EV/TBV): Là enterprise multiple được tính dựa trên giá trị sổ sách hữu hình của công ty.

Enterprise multiple là một công cụ định giá hữu ích, nhưng cần được sử dụng một cách thận trọng. Các nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lợi nhuận, dòng tiền và triển vọng của công ty, trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

price to book là gì?

 Price to book là một chỉ số đo lường giá trị thị trường của một công ty so với giá trị sổ sách của công ty đó. Giá trị thị trường là giá trị của một công ty dựa trên giá cổ phiếu của công ty đó, trong khi giá trị sổ sách là giá trị tài sản của công ty trừ đi giá trị nợ của công ty đó.

Công thức tính price to book là:

Price to book = Giá trị thị trường / Giá trị sổ sách

Ví dụ, nếu giá trị thị trường của một công ty là 100 triệu USD và giá trị sổ sách của công ty đó là 50 triệu USD, thì price to book của công ty đó là 2.

Price to book thường được sử dụng để so sánh giá trị của các công ty trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực. Một price to book cao có nghĩa là giá trị thị trường của công ty cao hơn giá trị sổ sách của công ty đó. Điều này có thể là do công ty có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc có các tài sản vô hình giá trị cao.

Tuy nhiên, một price to book cao cũng có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang bị định giá quá cao. Do đó, cần xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lợi nhuận, dòng tiền và triển vọng của công ty, trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Dưới đây là một số cách diễn giải giá trị của price to book:

  • Price to book < 1: Công ty đang bị định giá thấp.
  • Price to book = 1: Công ty đang được định giá hợp lý.
  • Price to book > 1: Công ty đang bị định giá cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng price to book chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá giá trị của một công ty.

Thứ Hai, 25 tháng 12, 2023

bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não

 Bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não

Tai biến mạch máu não (Đột quỵ) là một tình trạng nghiêm trọng gây tổn thương não do thiếu oxy. Tai biến mạch máu não có thể dẫn đến các di chứng về vận động, ngôn ngữ, nhận thức và cảm xúc.

Phục hồi chức năng là một quá trình quan trọng giúp người bị tai biến mạch máu não cải thiện các chức năng đã bị tổn thương. Phục hồi chức năng thường bắt đầu ngay sau khi người bệnh ổn định và có thể được thực hiện tại bệnh viện, trung tâm phục hồi chức năng hoặc tại nhà.

Các loại bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não

Có nhiều loại bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não, bao gồm:

  • Bài tập vận động: Các bài tập vận động giúp cải thiện chức năng vận động của tay, chân, cơ mặt và cơ quan nhai.
    Hình ảnh về Bài tập vận động cho người bị tai biến mạch máu nãoMở trong cửa sổ mớibenhviensoctrang.vn
  • Bài tập ngôn ngữ: Các bài tập ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng nói, đọc, viết và hiểu ngôn ngữ.
  • Bài tập nhận thức: Các bài tập nhận thức giúp cải thiện khả năng suy nghĩ, tập trung, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
  • Bài tập tâm lý: Các bài tập tâm lý giúp cải thiện tâm trạng, cảm xúc và khả năng thích nghi với cuộc sống sau tai biến mạch máu não.

Các nguyên tắc khi thực hiện bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não

Khi thực hiện bài tập phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não, cần lưu ý một số nguyên tắc sau:

  • Bài tập cần được thiết kế phù hợp với tình trạng của người bệnh: Bài tập cần được thiết kế phù hợp với mức độ tổn thương của người bệnh, không quá khó hoặc quá dễ.
  • Bài tập cần được thực hiện thường xuyên: Bài tập cần được thực hiện thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày, để đạt được hiệu quả tối ưu.
  • Bài tập cần được thực hiện đúng kỹ thuật: Bài tập cần được thực hiện đúng kỹ thuật để tránh gây tổn thương thêm cho người bệnh.
  • Người bệnh cần được động viên và khích lệ: Người bệnh cần được động viên và khích lệ để duy trì tinh thần tập luyện.

Lợi ích của phục hồi chức năng cho người bị tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng có thể mang lại nhiều lợi ích cho người bị tai biến mạch máu não, bao gồm:

  • Giảm nhẹ các di chứng của tai biến mạch máu não: Phục hồi chức năng có thể giúp giảm nhẹ các di chứng của tai biến mạch máu não, giúp người bệnh phục hồi khả năng vận động, ngôn ngữ, nhận thức và cảm xúc.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: Phục hồi chức năng có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người bị tai biến mạch máu não, giúp họ tự lập hơn trong sinh hoạt và tham gia các hoạt động xã hội.
  • Giảm nguy cơ tái phát tai biến mạch máu não: Phục hồi chức năng có thể giúp giảm nguy cơ tái phát tai biến mạch máu não, bằng cách giúp người bệnh kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, cholesterol và tiểu đường.

Kết luận

Phục hồi chức năng là một quá trình quan trọng giúp người bị tai biến mạch máu não cải thiện các chức năng đã bị tổn thương và nâng cao chất lượng cuộc sống.

cơ nên cho trẻ chơi game?

 Có, trẻ nên được phép chơi game, nhưng với mức độ phù hợp.

Chơi game có thể mang lại nhiều lợi ích cho trẻ, bao gồm:

  • Tăng cường khả năng nhận thức: Chơi game có thể giúp trẻ rèn luyện khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, và khả năng sáng tạo.

  • Phát triển kỹ năng xã hội: Chơi game trực tuyến có thể giúp trẻ giao tiếp và kết nối với những người khác.

  • Giảm căng thẳng và lo lắng: Chơi game có thể giúp trẻ giải tỏa căng thẳng và lo lắng.

Tuy nhiên, chơi game quá nhiều cũng có thể gây ra một số tác hại, chẳng hạn như:

  • Thụ động: Chơi game có thể khiến trẻ trở nên thụ động và ít vận động.

  • Nghiện game: Chơi game quá nhiều có thể dẫn đến nghiện game, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của trẻ.

  • Mất tập trung: Chơi game quá nhiều có thể khiến trẻ mất tập trung trong học tập và công việc.

Để trẻ chơi game một cách lành mạnh, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau:

  • Thiết lập giới hạn thời gian chơi game: Cha mẹ nên giới hạn thời gian chơi game của trẻ, chẳng hạn như chỉ được chơi game trong 1-2 giờ mỗi ngày.
  • Chọn lựa trò chơi phù hợp: Cha mẹ nên chọn lựa trò chơi phù hợp với lứa tuổi và sở thích của trẻ.
  • Giám sát quá trình chơi game của trẻ: Cha mẹ nên dành thời gian quan sát và trò chuyện với trẻ khi trẻ chơi game.
  • Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động khác: Cha mẹ nên khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động khác ngoài chơi game, chẳng hạn như học tập, thể thao, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Với sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ, trẻ có thể chơi game một cách an toàn và lành mạnh, và tận hưởng được những lợi ích của trò chơi.